Bước tới nội dung

terreauter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

terreauter ngoại động từ

  1. (Nông nghiệp) Phủ đất mùn, bón đất mùn.

Tham khảo

[sửa]