Bước tới nội dung

terreng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít terreng terrenget
Số nhiều terreng, terrenger terrenga, terrengene

terreng

  1. Khoảng đất, mảnh đất, miếng đất.
    åpent/kupert/vanskelig/ulendt terreng

Tham khảo

[sửa]