Bước tới nội dung

terrifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ.ʁi.fje/

Ngoại động từ

[sửa]

terrifier ngoại động từ /tɛ.ʁi.fje/

  1. Làm cho khiếp sợ.
    Leurs cris terrifiaient l’enfant — những tiếng kêu gào của họ làm cho đứa bé khiếp sợ

Tham khảo

[sửa]