Bước tới nội dung

territorially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɛr.ə.ˈtɔr.i.əl.li/

Phó từ

[sửa]

territorially /ˌtɛr.ə.ˈtɔr.i.əl.li/

  1. Theo khu vực.

Tham khảo

[sửa]