territorially
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌtɛr.ə.ˈtɔr.i.əl.li/
Phó từ
[sửa]territorially /ˌtɛr.ə.ˈtɔr.i.əl.li/
- Theo khu vực.
Tham khảo
[sửa]- "territorially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
territorially /ˌtɛr.ə.ˈtɔr.i.əl.li/