tesson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /te.sɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tesson
/te.sɔ̃/
tessons
/te.sɔ̃/

tesson /te.sɔ̃/

  1. Mảnh vỡ.
    Tesson de bouteille — mảnh chai vỡ
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như blaireau.

Tham khảo[sửa]