Bước tới nội dung

tetramerous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ.ˈtræ.mə.rəs/

Tính từ

[sửa]

tetramerous /tɛ.ˈtræ.mə.rəs/

  1. (Thực vật học) Mẫu bốn (hoa).

Tham khảo

[sửa]