tetrastyle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

tetrastyle

  1. (Kiến trúc) Có cửa bốn cột, trước mặtbốn cột.
  2. (Thực vật học) Có bốn vòi nhuỵ.

Tham khảo[sửa]