Bước tới nội dung

tett

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc tett
gt tett
Số nhiều tette
Cấp so sánh
cao

tett

  1. Rậm rạp, dày, khít. Det snør tett ute.
    Landet er tett befolket.
    tett skog/tåke
    Kín, không rõ. Nghẹt, không thông.
    Jeg håper taket er tett.
    Avløpsrøret er tett.
    å holde tett med noe — Giữ kín việc gì.
    å være tett i nesen — Bị nghẹt mũi.
  2. Gần, cạnh, kề.
    De bor tett ved stasjonen.
    De har fødselsdag tett etter hverandre.

Tham khảo

[sửa]