Bước tới nội dung

teutonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tø.tɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực teutonique
/tø.tɔ.nik/
teutoniques
/tø.tɔ.nik/
Giống cái teutonique
/tø.tɔ.nik/
teutoniques
/tø.tɔ.nik/

teutonique /tø.tɔ.nik/

  1. (Thuộc) Người Tơ-tông.

Tham khảo

[sửa]