Bước tới nội dung

tex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tex
/tɛks/
tex
/tɛks/

tex /tɛks/

  1. (Khoa đo lường) Texơ (đơn vị độ mảnh của sợi).

Tham khảo

[sửa]