textual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛks.tʃə.wəl/

Tính từ[sửa]

textual /ˈtɛks.tʃə.wəl/

  1. (Thuộc) Nguyên văn.
    a textual error — một sai sót trong nguyên văn
  2. Theo đúng nguyên văn (bản dịch... ).

Tham khảo[sửa]