thâo
Giao diện
Tiếng Bih
[sửa]Động từ
[sửa]thâo
- biết.
- Kadrăng kâo lŏ thâo mâo ngăn tuh êna ba kađi ŏng kra ah?
- Làm sao tôi biết cách trả lại cho các ông?
- Ƀrăm ana yơh ƀiă-dah mâo lŏ thâo mâo panah ñu năn
- Họ có ná nhưng không biết bắn hắn kiểu gì.
Tiếng Ê Đê
[sửa]Động từ
[sửa]thâo
- biết.
- Mluk mgu tơl sa boh hră kăn thâo
- Ngu dốt đến nỗi một chữ cũng không biết.
Tiếng Gia Rai
[sửa]Động từ
[sửa]thâo
- biết.
- kâo ƀu thâo ôh ― tôi không biết.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bih
- Động từ
- Động từ tiếng Bih
- tiếng Bih entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Bih có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ê Đê
- Động từ tiếng Ê Đê
- tiếng Ê Đê entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ê Đê có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gia Rai
- Động từ tiếng Gia Rai
- tiếng Gia Rai entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Gia Rai có ví dụ cách sử dụng