Bước tới nội dung

thèque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thèque gc

  1. (Thực vật học) Tế bào bao (hạt phấn, bào tử).

Tham khảo

[sửa]