thématique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /te.ma.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | thématique /te.ma.tik/ |
thématique /te.ma.tik/ |
Giống cái | thématique /te.ma.tik/ |
thématique /te.ma.tik/ |
thématique /te.ma.tik/
Tham khảo
[sửa]- "thématique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)