Bước tới nội dung

thématique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /te.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực thématique
/te.ma.tik/
thématique
/te.ma.tik/
Giống cái thématique
/te.ma.tik/
thématique
/te.ma.tik/

thématique /te.ma.tik/

  1. (Âm nhạc) (thuộc) chủ đề.
  2. (Ngôn ngữ học) (thuộc) chủ tố.
    Voyelle thématique — nguyên âm chủ tố

Tham khảo

[sửa]