thésauriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /te.zɔ.ʁi.ze/

Nội động từ[sửa]

thésauriser nội động từ /te.zɔ.ʁi.ze/

  1. Tích trữ tiền của.

Ngoại động từ[sửa]

thésauriser ngoại động từ /te.zɔ.ʁi.ze/

  1. Tích trữ (tiền của).

Tham khảo[sửa]