Bước tới nội dung

thaoh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chăm Đông

[sửa]
Số đếm tiếng Chăm Đông
0 1  > 
    Số đếm : thaoh

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

thaoh

  1. không.

Phó từ

[sửa]

thaoh

  1. không.