Bước tới nội dung

thereto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ðɛr.ˈtuː/

Phó từ

thereto /ðɛr.ˈtuː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thêm vào đó, ngoài ra.

Tham khảo