Bước tới nội dung

thereunder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ðɛr.ˈən.dɜː/

Phó từ

[sửa]

thereunder /ðɛr.ˈən.dɜː/

  1. Dưới đó.

Tham khảo

[sửa]