thereunder
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ðɛr.ˈən.dɜː/
Phó từ[sửa]
thereunder /ðɛr.ˈən.dɜː/
- Dưới đó.
Tham khảo[sửa]
- "thereunder". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)