Bước tới nội dung

thermionic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌθɜː.ˌmɑɪ.ˈɑː.nɪk/

Tính từ

[sửa]

thermionic /ˌθɜː.ˌmɑɪ.ˈɑː.nɪk/

  1. (Điện tử học) phát xạ electronnhiệt độ cao.

Tham khảo

[sửa]