thermodynamics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /,θɜ:məudai'næmiks/

Danh từ[sửa]

thermodynamics số nhiều dùng như số ít /.mɪks/

  1. Nhiệt động học.

Tham khảo[sửa]