thermomagnetic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/
Tính từ[sửa]
thermomagnetic /.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/
- (Vật lý) Nhiệt từ.
Tham khảo[sửa]
- "thermomagnetic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
thermomagnetic /.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/