Bước tới nội dung

thermostatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθɜː.mə.ˌstæ.t.ɪk/

Tính từ

[sửa]

thermostatic /ˈθɜː.mə.ˌstæ.t.ɪk/

  1. Nhiệt tĩnh.

Tham khảo

[sửa]