thick-headed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈθɪk.ˈhɛ.dəd/
Tính từ
[sửa]thick-headed /ˈθɪk.ˈhɛ.dəd/
- Đần độn.
Tham khảo
[sửa]- "thick-headed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
thick-headed /ˈθɪk.ˈhɛ.dəd/