Bước tới nội dung

thick-headed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθɪk.ˈhɛ.dəd/

Tính từ

[sửa]

thick-headed /ˈθɪk.ˈhɛ.dəd/

  1. Đần độn.

Tham khảo

[sửa]