thickish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɪ.ˌkɪʃ/

Tính từ[sửa]

thickish /ˈθɪ.ˌkɪʃ/

  1. Hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi sít.
  2. Hơi u ám (thời tiết).

Tham khảo[sửa]