Bước tới nội dung

thimblerigger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thimblerigger

  1. thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận.

Tham khảo

[sửa]