three-cornered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈθri.ˈkɔr.nɜːd/
Tính từ
[sửa]three-cornered /ˈθri.ˈkɔr.nɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "three-cornered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
three-cornered /ˈθri.ˈkɔr.nɜːd/