Bước tới nội dung

throughly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθruː.li/

Phó từ

[sửa]

throughly /ˈθruː.li/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (như) thoroughly.

Tham khảo

[sửa]