throughly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈθruː.li/
Phó từ
[sửa]throughly /ˈθruː.li/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (như) thoroughly.
Tham khảo
[sửa]- "throughly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
throughly /ˈθruː.li/