Bước tới nội dung

tiédissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tiédissement

  1. Sự làm ấm lên.
    Le soleil soumettait la forêt à un léger tiédissement — mặt trời làm cho khu rừng hơi ấm lên

Tham khảo

[sửa]