Bước tới nội dung

tibetan

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Tibetan Tibeťan

Tiếng Occitan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tibetan  (số nhiều tibetans, giống cái tibetana, số nhiều giống cái tibetanas)

  1. Người Tây Tạng.

Tính từ

[sửa]

tibetan  (số ít giống cái tibetana, số nhiều giống đực tibetans, số nhiều giống cái tibetanas)

  1. (Thuộc) Tây Tạng.

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Tibet +‎ -an.

Danh từ

[sửa]

tibetan gch

  1. Người Tây Tạng.