Bước tới nội dung

tilbakestående

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc tilbakestående
gt tilbakestående
Số nhiều tilbakestående
Cấp so sánh
cao

tilbakestående

  1. Chậm phát triển về thể chất hay trí óc.
    å være mentalt tilbakestående
    Chậm, kém phát triển.
    Landet er fremdeles fattig og tilbakestående på en del områder.

Tham khảo

[sửa]