tilbakestående
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tilbakestående |
gt | tilbakestående | |
Số nhiều | tilbakestående | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tilbakestående
- Chậm phát triển về thể chất hay trí óc.
- å være mentalt tilbakestående
- Chậm, kém phát triển.
- Landet er fremdeles fattig og tilbakestående på en del områder.
Tham khảo
[sửa]- "tilbakestående", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)