Bước tới nội dung

thể chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 體質.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰḛ˧˩˧ ʨət˧˥tʰe˧˩˨ ʨə̰k˩˧tʰe˨˩˦ ʨək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰe˧˩ ʨət˩˩tʰḛʔ˧˩ ʨə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

thể chất

  1. Mặt thể xác của con người; phân biệt với tâm hồn.
    Thể chất cường tráng.
    Đẹp cả thể chất lẫn tâm hồn.

Tham khảo

[sửa]