tilfeldig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | tilfeldig |
| gt | tilfeldig | |
| Số nhiều | tilfeldige | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
tilfeldig
- Tình cờ, ngẫu nhiên.
- Han levde av tilfeldige jobber.
- en tilfeldig forbipasserende
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tilfeldig”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)