tilfelle
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilfelle | tilfellet |
Số nhiều | tilfelle, tilfeller | tilfella, tilfellene |
tilfelle gđ
- Điều kiện, tình trạng, hoàn cảnh, cảnh huống.
- I dette tilfelle må vi gjøre noe annet.
- Sự kiện, trường hợp.
- Det er meldt om flere tilfeller av kolera i landet.
- Hans sykdom er et alvorlig tilfelle.
- i tilfelle — Trong trường hợp.
- Sự tình cờ, ngẫu nhiên. Cơ hội, dịp.
- Ved et rent tilfelle fant jeg igjen smykket jeg hadde mistet.
Tham khảo[sửa]
- "tilfelle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)