Bước tới nội dung

tilgjengelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc tilgjengelig
gt tilgjengelig
Số nhiều tilgjengelige
Cấp so sánh
cao

tilgjengelig

  1. Có thể lại gần, đến gần, dễ lại gần, dễ lui tới. Có thể dùng, sử dụng được.
    Huset er lett tilgjengelig fra veien.
    Toalettet er bare tilgjengelig for hotellets gjester.

Tham khảo

[sửa]