tilgjengelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tilgjengelig |
gt | tilgjengelig | |
Số nhiều | tilgjengelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tilgjengelig
- Có thể lại gần, đến gần, dễ lại gần, dễ lui tới. Có thể dùng, sử dụng được.
- Huset er lett tilgjengelig fra veien.
- Toalettet er bare tilgjengelig for hotellets gjester.
Tham khảo
[sửa]- "tilgjengelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)