Bước tới nội dung

tilgodehavende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tilgodehavende tilgodehavendet
Số nhiều tilgodehavende r tilgodehavendene

tilgodehavende

  1. Tiền còn , còn thừa lại.
    Vi sender Dem kr. 450,- som dekning for Deres tilgodehavende hos oss.

Tham khảo

[sửa]