tilgodehavende
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilgodehavende | tilgodehavendet |
Số nhiều | tilgodehavende r | tilgodehavendene |
tilgodehavende gđ
Tham khảo
[sửa]- "tilgodehavende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)