Bước tới nội dung

tillatt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc tillatt
gt tillatt
Số nhiều tillatte
Cấp so sánh
cao

tillatt

  1. Được phép, cho phép.
    Det er ikke tillatt å kjøre over femti kilometer i timen i tettbygd
    strøk.

Tham khảo

[sửa]