tilregnelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tilregnelig |
gt | tilregnelig | |
Số nhiều | tilregnelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tilregnelig
Tham khảo
[sửa]- "tilregnelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)