Bước tới nội dung

tilsløre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tilsløre
Hiện tại chỉ ngôi tilslører
Quá khứ tilslørte
Động tính từ quá khứ tilslørt
Động tính từ hiện tại

tilsløre

  1. Choàng, che, phủ.
    I muslimske land er tilslørte kvinner et vanlig syn på gaten.
  2. Che đậy, che giấu, giấu giếm.
    Han forsøkte å tilsløre sakens realiteter.

Tham khảo

[sửa]