giấu giếm
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəw˧˥ zəm˧˥ | jə̰w˩˧ jə̰m˩˧ | jəw˧˥ jəm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəw˩˩ ɟəm˩˩ | ɟə̰w˩˧ ɟə̰m˩˧ |
Động từ[sửa]
giấu giếm
- Giấu nói chung (thường là những điều không tốt).
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "giấu giếm". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)