Bước tới nội dung

giấu giếm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəw˧˥ zəm˧˥jə̰w˩˧ jə̰m˩˧jəw˧˥ jəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəw˩˩ ɟəm˩˩ɟə̰w˩˧ ɟə̰m˩˧

Động từ

[sửa]

giấu giếm

  1. Giấu nói chung (thường là những điều không tốt).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]