tilvenning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilvenning | tilvenninga, tilvenningen |
Số nhiều | — | — |
tilvenning gđc
- Sự làm quen, thuần thục.
- tilvenning lil norske forhold
- fare for tilvenning til narkotika
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) tilvenningsperiode gđ: Thời gian để thuần thục, để làm quen.
Tham khảo
[sửa]- "tilvenning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)