timebestilling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | timebestilling | timebestillinga, timebestillingen |
Số nhiều | timebestillinger | timebestillingene |
Danh từ
[sửa]timebestilling gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "timebestilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)