tirasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

tirasse gc

  1. (Săn bắn) Lưới kéo đất (để đánh chim đa đa, gà gô... ).
  2. (Âm nhạc) Bàn đạp (ở đàn ống).

Tham khảo[sửa]