Bước tới nội dung

tireuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.ʁøz/

Danh từ

[sửa]

tireuse gc /ti.ʁøz/

  • máy in ảnh, hộp in ảnh
  • máy đóng chai

    Tham khảo

    [sửa]