titubant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ti.ty.bɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực titubant
/ti.ty.bɑ̃/
titubants
/ti.ty.bɑ̃/
Giống cái titubante
/ti.ty.bɑ̃t/
titubantes
/ti.ty.bɑ̃t/

titubant /ti.ty.bɑ̃/

  1. Lảo đảo, loạng choạng.
    Démarche titubante — dáng đi lảo đảo
    Ivrogne titubant — người say rượu đi loạng choạng

Tham khảo[sửa]