tituber
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ti.ty.be/
Nội động từ
[sửa]tituber nội động từ /ti.ty.be/
- (Đi) Lảo đảo, (đi) loạng choạng.
- L’ivrogne titube — người say rượu đi lảo đảo
Tham khảo
[sửa]- "tituber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)