Bước tới nội dung

titulere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å titulere
Hiện tại chỉ ngôi titulerer
Quá khứ titulerte
Động tính từ quá khứ titulert
Động tính từ hiện tại

titulere

  1. Xưng danh tánh, chỉ danh, mệnh danh.
    Regjeringsmedlemmene tituleres "statsråd".

Tham khảo

[sửa]