Bước tới nội dung

tle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tle

  1. tre.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tle

  1. tre.
    tle gaitre gai

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: tre

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yiwom

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tle

  1. cây.

Tham khảo

[sửa]
  • Blench, Roger (2013) However did Ywom become so strange?.