Bước tới nội dung

tocade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tocade
/tɔ.kad/
tocade
/tɔ.kad/

tocade gc /tɔ.kad/

  1. Như toquade.

Tham khảo

[sửa]