Bước tới nội dung

togolais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.ɡɔ.lɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực togolais
/tɔ.ɡɔ.lɛ/
togolais
/tɔ.ɡɔ.lɛ/
Giống cái togolaise
/tɔ.ɡɔ.lɛz/
togolaises
/tɔ.ɡɔ.lɛz/

togolais /tɔ.ɡɔ.lɛ/

  1. (Thuộc) Thành phố Tuy-ni.

Tham khảo

[sửa]