toilettage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /twa.lɛ.taʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
toilettage /twa.lɛ.taʒ/ |
toilettage /twa.lɛ.taʒ/ |
toilettage gđ /twa.lɛ.taʒ/
- Sự tắm rửa (cho chó mèo).
Tham khảo
[sửa]- "toilettage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)